Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Hưng
Mã sinh viên: 0741040045
Lớp: ÐH Điện 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 29/03/2013 ĐPK
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
8 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
11 Điện tử cơ bản 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
13 Vật lý 2 9 8 B 8 (B) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
16 Mạch điện 2 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2014 28/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
21 Máy điện 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2014
22 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
23 Điện tử công suất 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
24 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
25 Đo lường và cảm biến 8 8 B 8 (B) 24/06/2014
26 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2014
27 Kỹ thuật số 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 12/12/2014
29 Truyền động điện 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
30 Vi mạch tương tự 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2015
31 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
32 Điều khiển logic 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
33 Hệ thống điện 9 9 A 9 (A) 23/01/2015
34 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
35 Điều khiển lập trình PLC 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/06/2015
36 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Trang bị điện 1 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
39 Cung cấp điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/07/2015 06/08/2015
40 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 26/01/2016
43 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
44 Vi xử lý 9 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
45 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
48 Điện tử cơ bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
49 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo