Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vy Ngọc Khánh
Mã sinh viên: 0741040056
Lớp: ÐH Điện 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 4 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2013
9 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
13 Vật lý 2 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 19/01/2014 27/01/2014
14 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 13/01/2014 17/02/2014
16 Mạch điện 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2014 28/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khí cụ điện 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 26/12/2013 12/02/2014
21 Máy điện 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2014
22 Tiếng anh 4 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
23 Điện tử công suất I (I)
24 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
25 Đo lường và cảm biến 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2014
26 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
27 Kỹ thuật số 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 12/12/2014
29 Truyền động điện 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2014 22/01/2015
30 Vật lý 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2014
31 Vi mạch tương tự 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2015 21/01/2015
32 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
33 Điều khiển logic 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/12/2014 20/01/2015
34 Hệ thống điện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
35 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
36 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
37 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Trang bị điện 1 6 7 B 7 (B) 21/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
40 Cung cấp điện 0 ** 0.7 ** F ** ** 28/07/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
44 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
45 Vi xử lý 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
46 Thực tập PLC 6.3 C 6.3 (C)
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
49 Điện tử cơ bản 9.5 9.1 A 9.1 (A) 28/02/2014
50 Điện tử công suất 9 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2015
51 Truyền động điện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2015
52 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo