Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thảnh
Mã sinh viên: 0741040095
Lớp: ÐH Điện CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2013
2 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
5 Tiếng Anh CLC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2013
6 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 2 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 14/08/2013 01/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình C/C++ 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 21/08/2013 10/09/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/08/2013 27/08/2013
9 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
10 Toán cao cấp 2 3 4.7 D 4.7 (D) 04/08/2013
11 Cơ kỹ thuật (Điện) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/07/2013 22/08/2013
12 Mạch điện 1 (Điện CLC) 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 10/08/2013 29/08/2013
13 Cơ kỹ thuật (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2015 26/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật xung-số 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
15 Khí cụ điện (Điện CLC0 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
16 Mạch điện 2 (Điện CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2014
17 Vẽ điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 30/01/2014
19 Tối ưu hoá 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 31/12/2013 24/01/2014
20 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2013
21 Tiếng Anh CLC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
22 Tiếng Anh CLC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2014
23 Điện tử công suất (Điện CLC) 5 6 C 6 (C) 05/07/2014
24 Cung cấp điện (Điện CLC) 0 0.9 F 0.9 (F) 22/07/2014
25 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
26 Đo lường và cảm biến (Điện CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 9 A 9 (A) 07/08/2014
28 Máy điện (Điện CLC) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2014 09/08/2014
29 Truyền động điện (Điện CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2014
32 Thực tập máy điện 8.5 A 8.5 (A)
33 Vi điều khiển (Điện CLC) 5 5 D 5 (D) 31/12/2014
34 Bảo vệ rơ le và tự động hoá (Điện CLC) 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/02/2015
35 Điều khiển số 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
36 Kỹ thuật chiếu sáng (Điện CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
37 Điều khiển logic (Điện CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
38 Trang bị điện 1 (Điện CLC) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
39 Máy điều khiển theo chương trình số (CNC) 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
40 Thực tập PLC (Điện CLC) 7 B 7 (B)
41 Thực tập truyền động điện (TĐH) 7 B 7 (B)
42 Chuyên đề truyền động điện 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2015
43 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 2 2.5 I F 2.5 (F) 07/08/2015
44 Điều khiển lập trình PLC (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2015
45 Chuyên đề tự động hoá trong toà nhà 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2015
46 Điều khiển điện-khí nén, thuỷ lực 4 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2016
47 Đồ án học phần 2 (Điện) 7 B 7 (B)
48 Đồ án PLC 6.5 C 6.5 (C)
49 Tổng hợp hệ thống điện- cơ (Điện CLC) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
50 Mô phỏng và thiết kế với sự trợ giúp máy tính 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
51 Điều khiển mờ 9 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
52 Thực tập trang bị điện (Điện CLC) 7.3 B 7.3 (B)
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5 D 5 (D) 31/12/2015
54 Phân tích hệ thống điện 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
55 Đồ án học phần tự động hóa trong công nghiệp 7 B 7 (B)
56 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
57 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2015
59 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
60 Mạch điện 1 (Điện CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2014
61 Cơ kỹ thuật (Điện) 5 6 C 6 (C) 25/08/2015
62 Cung cấp điện (Điện CLC) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2015 17/09/2015
63 Tối ưu hoá 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2015 17/09/2015
64 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo