Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Bá Việt
Mã sinh viên: 0741040117
Lớp: ÐH Điện 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 09/03/2013 28/03/2013
3 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5 D 5 (D) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 10/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/08/2013
8 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
13 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
16 Mạch điện 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khí cụ điện 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2013 12/02/2014
21 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
22 Đo lường và cảm biến 7.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
23 Máy điện I (I)
24 Điện tử công suất 4 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2014
25 Lý thuyết điều khiển tự động ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
27 Hệ thống điện 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 09/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
29 Truyền động điện 3 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2015
30 Điều khiển logic 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/12/2014 20/01/2015
31 Tiếng anh 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
32 Kỹ thuật số 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
33 Vi mạch tương tự 7 0 6.3 1.7 C F 6.3 (C) 27/01/2015 29/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
36 Trang bị điện 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 21/06/2015 08/08/2015
37 Cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 23/07/2015
38 Thực tập truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
39 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Điều khiển lập trình PLC 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/06/2015 30/06/2015
41 Đồ án điều khiển lập trình 5.5 C 5.5 (C)
42 Vi xử lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
44 Thực tập Trang bị điện 6.7 C 6.7 (C)
45 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
46 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
50 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
51 Mạch điện 1 6.5 6 C 6 (C) 06/03/2014
52 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 05/03/2014
53 Mạch điện 2 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 05/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Điện tử cơ bản 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 08/02/2015 08/03/2015
55 Xác suất thống kê I (I)
56 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2016
57 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2015
58 Giáo dục thể chất 2 I (I)
59 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2015
60 Vật lý 2 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 26/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
62 Điện tử cơ bản 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2016
63 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
64 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 08/03/2016
65 Vật lý 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2016
66 Hệ thống điện ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp ** ** ** (I) 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo