Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0741040146
Lớp: ÐH Điện 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2013
8 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 02/09/2013
9 Hóa học 1 3 4.1 D 4.1 (D) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 1 4.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
13 Vật lý 2 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/01/2014 27/01/2014
14 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2014 17/02/2014
16 Mạch điện 2 5 6 C 6 (C) 07/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5 D 5 (D) 22/01/2014 ĐPK
18 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4 D 4 (D) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khí cụ điện 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2013 12/02/2014
21 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
22 Đo lường và cảm biến 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
23 Máy điện 5 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2014
24 Điện tử công suất 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 05/07/2014 18/08/2014 ĐPK
25 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 19/06/2014
26 Phương pháp tính 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/07/2014 14/08/2014
27 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
28 Máy điện I (I)
29 Hệ thống điện 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
30 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
31 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
32 Truyền động điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
33 Điều khiển logic 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
34 Kỹ thuật số 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
35 Vi mạch tương tự 7 7 B 7 (B) 22/01/2015
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 11/12/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
38 Trang bị điện 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 21/06/2015 08/08/2015
39 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 23/07/2015
40 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Điều khiển lập trình PLC 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 21/06/2015 30/06/2015
42 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Đồ án điều khiển lập trình 5.5 C 5.5 (C)
44 Vi xử lý 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
45 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
46 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
47 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
48 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
51 Điều khiển logic 5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2016
52 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
53 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 8 B 8 (B)
54 Máy điện ** 0 ** 2.1 ** F 2.1 (F) 09/05/2015 24/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vật lý 1 8 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
56 Hóa học 1 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 24/02/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 4 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2014
58 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 27/08/2015
59 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
60 Phương pháp tính 7.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
61 Quy hoạch tuyến tính 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 06/02/2015 19/02/2015
62 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
63 Trang bị điện 1 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo