Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Dũng
Mã sinh viên: 0741040149
Lớp: ÐH Điện 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/04/2013 ĐPK
3 Tiếng anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/02/2013 08/04/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Vật lý 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/09/2013 08/10/2013
8 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
9 Mạch điện 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/09/2013 27/09/2013
10 Điện tử cơ bản 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
11 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
12 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2014
13 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
15 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 23/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2014 28/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6 C 6 (C) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
21 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
22 Đo lường và cảm biến 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
23 Máy điện 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 25/06/2014 31/07/2014
24 Điện tử công suất 0 ** 2 ** F ** ** 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
26 Phương pháp tính 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 19/07/2014 14/08/2014
27 Hệ thống điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/01/2015 03/02/2015
28 Vi mạch tương tự 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
29 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
30 Truyền động điện 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2015
31 Điều khiển logic 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
32 Tiếng anh 5 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2015 05/02/2015
33 Kỹ thuật số 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2014
35 Trang bị điện 1 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/06/2015 08/08/2015
36 Cung cấp điện 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 23/07/2015 12/08/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
38 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
39 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Điều khiển lập trình PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2015
41 Đồ án điều khiển lập trình 6.5 C 6.5 (C)
42 Vi xử lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
44 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
45 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
46 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7 B 7 (B)
50 Quy hoạch tuyến tính 3 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2016
51 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
52 Mạch điện 1 3.5 5 D 5 (D) 16/02/2017
53 Mạch điện 1 1 2.3 F 2.3 (F) 30/08/2016
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
55 Kinh tế học đại cương ** 6.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 25/08/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 06/02/2015 03/03/2015
57 Vật lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
58 Mạch điện 1 2 3.8 I F 3.8 (F) 17/09/2015
59 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 04/09/2015 17/09/2015
60 Hệ thống điện 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
61 Quy hoạch tuyến tính 1 1.3 F 1.3 (F) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo