Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Hay
Mã sinh viên: 0741040161
Lớp: ÐH Điện CLC 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.9 C 5.9 (C) 16/03/2013
2 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 6 7 B 7 (B) 19/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
5 Tiếng Anh CLC 2 6 7 B 7 (B) 11/08/2013
6 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 14/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình C/C++ 8 6 C 6 (C) 21/08/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/08/2013
9 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
10 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 04/08/2013
11 Cơ kỹ thuật (Điện) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/07/2013 22/08/2013
12 Mạch điện 1 (Điện CLC) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/08/2013 29/08/2013
13 Kỹ thuật xung-số 7 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
14 Khí cụ điện (Điện CLC0 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
15 Mạch điện 2 (Điện CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
16 Vẽ điện 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/01/2014 16/02/2014
18 Tối ưu hoá 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 31/12/2013 24/01/2014
19 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
20 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
21 Cung cấp điện (Điện CLC) ** ** ** ** 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9 A 9 (A) 07/08/2014
23 Đo lường và cảm biến (Điện CLC) 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
24 Điện tử công suất (Điện CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 ** 2.7 ** F ** ** 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh CLC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
27 Máy điện (Điện CLC) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2014 09/08/2014
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
29 Điều khiển số 3 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2014
30 Thực tập máy điện 8.5 A 8.5 (A)
31 Kỹ thuật chiếu sáng (Điện CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
32 Bảo vệ rơ le và tự động hoá (Điện CLC) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2015
33 Truyền động điện (Điện CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/12/2014
35 Vi điều khiển (Điện CLC) 5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2014
36 Thực tập truyền động điện (TĐH) 7 B 7 (B)
37 Điều khiển logic (Điện CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
38 Điều khiển lập trình PLC (CLC) 7 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2015
39 Thực tập PLC (Điện CLC) 5.5 C 5.5 (C)
40 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2015 07/08/2015
41 Trang bị điện 1 (Điện CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
42 Chuyên đề tự động hoá trong toà nhà 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2015
43 Chuyên đề truyền động điện 6.5 7 B 7 (B) 10/09/2015
44 Máy điều khiển theo chương trình số (CNC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
45 Điều khiển mờ 9 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
46 Điều khiển điện-khí nén, thuỷ lực 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2016
47 Thực tập trang bị điện (Điện CLC) 7.7 B 7.7 (B)
48 Đồ án học phần tự động hóa trong công nghiệp 9 A 9 (A)
49 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
51 Phân tích hệ thống điện 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
52 Đồ án PLC 5.5 C 5.5 (C)
53 Đồ án học phần 2 (Điện) 6 C 6 (C)
54 Tổng hợp hệ thống điện- cơ (Điện CLC) 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
55 Mô phỏng và thiết kế với sự trợ giúp máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
57 Bảo vệ rơ le và tự động hoá (Điện CLC) I (I)
58 Vi điều khiển (Điện CLC) I (I)
59 Toán cao cấp 2A 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
60 Cung cấp điện (Điện CLC) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2015 17/09/2015
61 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
62 Vẽ điện ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo