Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Xuân
Mã sinh viên: 0741040162
Lớp: ÐH Điện 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 21/03/2013 19/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2013
8 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 02/09/2013
9 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Điện tử cơ bản 3 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
13 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
16 Mạch điện 2 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 07/01/2014 28/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khí cụ điện 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
21 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
22 Đo lường và cảm biến 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
23 Máy điện I (I)
24 Điện tử công suất 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/07/2014 04/08/2014
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 03/08/2014
26 Phương pháp tính 0 0.5 1.8 2.2 F F 2.2 (F) 19/07/2014 14/08/2014
27 Hệ thống điện 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/01/2015 03/02/2015
28 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
29 Truyền động điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2015 22/01/2015
30 Điều khiển logic 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
31 Vi mạch tương tự 9 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
32 Kỹ thuật số 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2015
33 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
36 Thực tập cơ bản máy điện 2.8 F 2.8 (F)
37 Cung cấp điện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 23/07/2015 12/08/2015
38 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2015 07/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
40 Điều khiển lập trình PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2015
41 Đồ án điều khiển lập trình 9 A 9 (A)
42 Vi xử lý 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 A 8.5 (A)
44 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
45 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
46 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
49 Trang bị điện 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
50 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 9 A 9 (A)
51 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2015
52 Mạch điện 2 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
53 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
55 Mạch điện 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 01/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Máy điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016
57 Thực hành máy điện 7.3 B 7.3 (B)
58 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo