Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Chiến
Mã sinh viên: 0741040177
Lớp: ÐH Điện 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tiếng anh 1 5 5 D 5 (D) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
7 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 30/08/2013
8 Vật lý 1 ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 02/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 ** ** ** ** 04/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạch điện 1 0 0 1 1 F F 1 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản I (I)
12 Toán cao cấp 2 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2013 27/09/2013
13 Mạch điện 2 0 2.3 F 2.3 (F) 22/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Mạch điện 2 I (I)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật lý 2 1 0.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 19/01/2014 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 3.5 4.5 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 13/01/2014 24/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạch điện 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 07/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2014 26/01/2014
24 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4 D 4 (D) 26/12/2013
25 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
26 Khí cụ điện 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 26/12/2013 12/02/2014
27 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
28 Đo lường và cảm biến I (I)
29 Máy điện ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết điều khiển tự động ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hóa học đại cương I (I)
34 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Truyền động điện I (I)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ thống điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 5 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 05/02/2015
39 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2015
40 Truyền động điện 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/01/2015 22/01/2015
41 Điều khiển logic ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 18/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật số 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
43 Vi mạch tương tự 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2015
44 Giáo dục thể chất 5 I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Trang bị điện 1 ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 21/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cung cấp điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/07/2015 12/08/2015
48 Thực tập truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
49 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
50 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 21/06/2015
51 Thiết kế hệ thống cung cấp điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án điều khiển lập trình 5.5 C 5.5 (C)
53 Vi xử lý 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
54 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
55 Thực tập Trang bị điện 5.3 D 5.3 (D)
56 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
57 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
59 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2016
60 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
61 Thực tập cảm biến trong điều khiển 0 F (I)
62 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
63 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 09/05/2015
64 Mạch điện 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Truyền động điện I (I)
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
68 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Mạch điện 2 I (I)
70 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Mạch điện 2 I (I)
72 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Mạch điện 1 I (I)
74 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 08/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Toán cao cấp 2 I (I)
77 Phương pháp tính ** ** ** (I) 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Mạch điện 1 I (I)
80 Giáo dục thể chất 1 I (I)
81 Giáo dục thể chất 2 I (I)
82 Giáo dục thể chất 4 I (I)
83 Truyền động điện I (I)
84 Vật lý 2 ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Hệ thống điện ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2017
87 Lý thuyết điều khiển tự động 6 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2016
88 Trang bị điện 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
89 Truyền động điện 1.5 3.6 F 3.6 (F) 23/02/2016
90 Điện tử công suất I (I)
91 Vật lý 1 I (I)
92 Vật lý 2 1 3 F 3 (F) 24/08/2016
93 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp ** ** ** (I) 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo