Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Đông
Mã sinh viên: 0741040183
Lớp: ÐH Điện 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn lôgic học 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2013
8 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2013
9 Hóa học 1 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2013 26/09/2013
10 Mạch điện 1 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2015
14 Vật lý 2 5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2014
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
16 Mạch điện 2 1 7 3 7 F B 7 (B) 07/01/2014 28/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
20 Khí cụ điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2013 12/02/2014
21 Máy điện 6.5 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2014
22 Đo lường và cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
23 Điện tử công suất I (I)
24 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
25 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
26 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2014
27 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2016
28 Truyền động điện 7 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2014
29 Vi mạch tương tự I (I)
30 Tiếng anh 5 4.5 4 D 4 (D) 14/01/2015
31 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
32 Điều khiển logic ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 30/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Hệ thống điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật số 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
36 Điều khiển lập trình PLC 0 5.5 2.2 5.9 F C 5.9 (C) 25/06/2015 13/07/2015
37 Cung cấp điện 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 23/07/2015 12/08/2015
38 Trang bị điện 1 ** 7.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 21/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
40 Thực tập cơ bản máy điện 5.8 C 5.8 (C)
41 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
42 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2016
43 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
44 Thực tập PLC 5 D 5 (D)
45 Thực tập Trang bị điện 7.8 B 7.8 (B)
46 Vi xử lý 5.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
48 Trang bị điện 2 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/05/2016
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 6 C 6 (C)
50 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2016
51 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5 D 5 (D)
52 Vi mạch tương tự I (I)
53 Mạch điện 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
54 Điện tử cơ bản I (I)
55 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 21/08/2013 23/09/2013
58 Vi mạch tương tự 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/09/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hệ thống điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 03/09/2015 28/09/2015
60 Điện tử công suất I (I)
61 Vi mạch tương tự ** ** ** (I) 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo