Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đăng Dương
Mã sinh viên: 0741040186
Lớp: ÐH Điện 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/09/2013 ĐPK
7 Nhập môn lôgic học 4 5 D 5 (D) 24/08/2013
8 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2013
9 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
13 Vật lý 2 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 19/01/2014 27/01/2014
14 Tiếng anh 3 4 4.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 13/01/2014 24/02/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
16 Mạch điện 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2014 28/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2014 26/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
20 Khí cụ điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/12/2013 12/02/2014
21 Máy điện I (I)
22 Đo lường và cảm biến 6 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
23 Điện tử công suất 2 5 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/07/2014 04/08/2014
24 Lý thuyết điều khiển tự động 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/06/2014 03/08/2014
25 Truyền động điện I (I)
26 Vi mạch tương tự ** ** ** ** 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
28 Điều khiển logic ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 30/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 5 ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Hệ thống điện ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 23/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật số 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
33 Điều khiển lập trình PLC 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2015 13/07/2015
34 Cung cấp điện 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 23/07/2015 12/08/2015
35 Trang bị điện 1 I (I)
36 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
37 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
39 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
41 Thực tập PLC 0 F (I)
42 Thực tập Trang bị điện 6.8 C 6.8 (C)
43 Vi xử lý I (I)
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
46 Truyền động điện 5 5.8 C 5.8 (C) 13/05/2016
47 Thực tập cảm biến trong điều khiển 0 F (I)
48 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 0 F (I)
49 Mạch điện 1 I (I)
50 Điện tử cơ bản 7.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
51 Phương pháp tính ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Mạch điện 2 I (I)
53 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2014
54 Mạch điện 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2016
55 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Phương pháp tính ** ** ** (I) 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Truyền động điện ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vi mạch tương tự 0 ** 1.8 ** F ** ** 03/09/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hệ thống điện ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 03/09/2015 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Máy điện I (I)
62 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
63 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh 3 I (I)
65 Điện tử công suất 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2016
66 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
67 Trang bị điện 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
68 Truyền động điện 0 2.3 F 2.3 (F) 23/02/2016
69 Điện tử công suất I (I)
70 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Vi mạch tương tự 7 7 B 7 (B) 30/08/2016
73 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7 B 7 (B) 01/09/2016
74 Vi xử lý 7 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo