Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0741040223
Lớp: ÐH Điện 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn lôgic học 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
8 Vật lý 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/09/2013
9 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 27/09/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015
14 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2014
15 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
17 Mạch điện 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/01/2014 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
19 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
21 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 26/12/2013
22 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2014
23 Đo lường và cảm biến 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
24 Điện tử công suất 6 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
26 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
27 Phương pháp tính 8 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2014
28 Truyền động điện 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 26/12/2014 22/01/2015
29 Vi mạch tương tự 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
30 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
31 Điều khiển logic 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/12/2014 20/01/2015
32 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/12/2014 02/02/2015
34 Hệ thống điện 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 23/01/2015 03/02/2015
35 Kỹ thuật số 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
36 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
37 Cung cấp điện 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 23/07/2015 12/08/2015
38 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Trang bị điện 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 21/06/2015 21/08/2015 ĐPK
40 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
42 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 8 B 8 (B) 23/01/2016
43 Đồ án điều khiển lập trình 5 D 5 (D)
44 Thực tập PLC 5.3 D 5.3 (D)
45 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
46 Vi xử lý 6.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
48 Truyền động điện ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 12/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Điện tử cơ bản 9 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2014
50 Toán cao cấp 2 6 7 B 7 (B) 02/03/2014
51 Mạch điện 2 5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2014
52 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 08/09/2014
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2015
55 Trang bị điện 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 09/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo