1
|
Nhập môn tin học
|
**
|
5
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
28/02/2013
|
19/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
09/03/2013
|
|
|
3
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
26/02/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
10/09/2013
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
27/08/2013
|
|
|
7
|
Nhập môn lôgic học
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
24/08/2013
|
|
|
8
|
Vật lý 1
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
02/09/2013
|
|
|
9
|
Hóa học 1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
04/09/2013
|
|
|
10
|
Mạch điện 1
|
0
|
1
|
2
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
01/09/2013
|
27/09/2013
|
|
11
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
2
|
1.5
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
07/09/2013
|
02/10/2013
|
|
12
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
28/08/2013
|
|
|
13
|
Vật lý 2
|
8
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
19/01/2014
|
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
6.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
13/01/2014
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/01/2014
|
17/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Mạch điện 2
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/01/2014
|
|
|
17
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
07/01/2014
|
|
|
18
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/12/2013
|
|
|
19
|
Thực tập điện cơ bản (Điện)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
20
|
Khí cụ điện
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
26/12/2013
|
|
|
21
|
Máy điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/07/2014
|
31/07/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Đo lường và cảm biến
|
7.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/06/2014
|
|
|
23
|
Điện tử công suất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
23/06/2014
|
|
|
25
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Phương pháp tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/07/2014
|
14/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Truyền động điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Điều khiển logic
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Hệ thống điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/01/2015
|
03/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Kỹ thuật số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Trang bị điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Điều khiển lập trình PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Cung cấp điện
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/07/2015
|
05/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Thực tập Trang bị điện
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Vi xử lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|