Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vùi Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0741040253
Lớp: ÐH Điện 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn lôgic học 9 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
8 Vật lý 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/09/2013 08/10/2013
9 Hóa học 1 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2013 26/09/2013
10 Mạch điện 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 9 9 A 9 (A) 28/08/2013
13 Hóa học đại cương ** ** ** ** 26/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2015
15 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2014 28/01/2014
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4 D 4 (D) 07/01/2014
20 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
21 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
22 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
23 Máy điện 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2014
24 Đo lường và cảm biến 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
25 Điện tử công suất 9 8.7 A 8.7 (A) 05/07/2014
26 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/06/2014 03/08/2014
28 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2014
29 Truyền động điện 8 8 B 8 (B) 26/12/2014
30 Vi mạch tương tự 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
31 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
32 Điều khiển logic ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 30/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 5 4 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 12/12/2014
35 Hệ thống điện ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 23/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật số 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
37 Điều khiển lập trình PLC 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2015 13/07/2015
38 Cung cấp điện 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 23/07/2015 12/08/2015
39 Trang bị điện 1 5 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2015
40 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
42 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
43 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2016
44 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
45 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
46 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
47 Vi xử lý 5.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
49 Mạch điện 2 ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 01/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/02/2015
51 Tiếng anh 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo