Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Vinh
Mã sinh viên: 0741040257
Lớp: ÐH Điện CLC 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 16/03/2013
2 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 6 7 B 7 (B) 19/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
5 Tiếng Anh CLC 2 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013 ĐPK
6 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.1 D 4.1 (D) 14/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình C/C++ 2 0 2 0.7 F F 2 (F) 21/08/2013 10/09/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2013
9 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
10 Toán cao cấp 2 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 04/08/2013 27/08/2013
11 Cơ kỹ thuật (Điện) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/07/2013 22/08/2013
12 Mạch điện 1 (Điện CLC) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/08/2013 29/08/2013
13 Kỹ thuật xung-số 0 1.4 F 1.4 (F) 11/01/2014
14 Khí cụ điện (Điện CLC0 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 13/01/2014 26/01/2014
15 Mạch điện 2 (Điện CLC) 5 6 C 6 (C) 09/01/2014
16 Vẽ điện 0 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 08/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
18 Tối ưu hoá 5 2 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 31/12/2013 24/01/2014
19 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
20 Tiếng Anh CLC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
21 Kỹ thuật xung-số 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
22 Vẽ điện I (I)
23 Cung cấp điện (Điện CLC) 0 0.5 F 0.5 (F) 24/07/2014
24 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2014
25 Đo lường và cảm biến (Điện CLC) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
26 Điện tử công suất (Điện CLC) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/07/2014 08/08/2014
27 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2014
28 Tiếng Anh CLC 4 6 6 C 6 (C) 28/06/2014
29 Máy điện (Điện CLC) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2014 09/08/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
31 Điều khiển số 3 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2014
32 Thực tập máy điện 8.8 A 8.8 (A)
33 Kỹ thuật chiếu sáng (Điện CLC) 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2015
34 Bảo vệ rơ le và tự động hoá (Điện CLC) 6 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
35 Truyền động điện (Điện CLC) 8 8 B 8 (B) 25/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
37 Vi điều khiển (Điện CLC) 5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2014
38 Thực tập truyền động điện (TĐH) 7.5 B 7.5 (B)
39 Điều khiển logic (Điện CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
40 Điều khiển lập trình PLC (CLC) 6 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2015
41 Thực tập PLC (Điện CLC) 6 C 6 (C)
42 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/06/2015 07/08/2015
43 Trang bị điện 1 (Điện CLC) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
44 Chuyên đề tự động hoá trong toà nhà 6.5 7 B 7 (B) 10/09/2015
45 Chuyên đề truyền động điện 8 8 B 8 (B) 10/09/2015
46 Máy điều khiển theo chương trình số (CNC) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
47 Điều khiển mờ 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
48 Điều khiển điện-khí nén, thuỷ lực 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2016
49 Thực tập trang bị điện (Điện CLC) 7 B 7 (B)
50 Đồ án học phần tự động hóa trong công nghiệp 9 A 9 (A)
51 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
53 Phân tích hệ thống điện 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
54 Đồ án PLC 5.5 C 5.5 (C)
55 Đồ án học phần 2 (Điện) 5.5 C 5.5 (C)
56 Tổng hợp hệ thống điện- cơ (Điện CLC) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
57 Mô phỏng và thiết kế với sự trợ giúp máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
59 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
60 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Cơ kỹ thuật (Điện) 5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2015
62 Cung cấp điện (Điện CLC) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2015 17/09/2015
63 Tối ưu hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
64 Vẽ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
65 Kỹ thuật lập trình C/C++ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo