Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Trọng Duy
Mã sinh viên: 0741040263
Lớp: ÐH Điện 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn lôgic học 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
8 Vật lý 1 5 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2013
9 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 ** 1.7 ** F ** ** 07/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
13 Vật lý 2 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/01/2014 27/01/2014
14 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
16 Mạch điện 2 2 4 D 4 (D) 07/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
20 Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
21 Máy điện ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** ** ** ** 10/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điện tử công suất 0 ** 2.6 ** F ** ** 23/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 An toàn điện I (I)
27 Kỹ năng giao tiếp 0 ** 2 ** F ** ** 26/06/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến ** 0 ** 1.4 ** F 1.4 (F) 24/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cung cấp điện ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành máy điện 8.3 B 8.3 (B)
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Truyền động điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
35 Điều khiển lô gíc 1.5 3.3 F 3.3 (F) 26/12/2015
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
37 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** 17/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thiết kế hệ thống cung cấp điện ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành truyền động điện 0 F (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
41 Trang bị điện 1 I (I)
42 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà I (I)
43 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
44 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
45 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
47 Tự động hoá quá trình công nghệ 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
48 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 0 0 F (I) 10/01/2017
49 Kỹ thuật chiếu sáng 0 0 F (I) 20/01/2017
50 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2017
53 Đồ án cung cấp điện 6 C 6 (C)
54 Điều khiển quá trình 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
56 Mạch điện 1 5 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
57 Điện tử cơ bản ** ** ** ** 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Điện tử công suất I (I)
60 Kỹ thuật đo lường và cảm biến ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
62 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo