Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Huy Hiểu
Mã sinh viên: 0741040289
Lớp: ÐH Điện 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
8 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
9 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 4 D 4 (D) 01/09/2015
14 Vật lý 2 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/01/2014 27/01/2014
15 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
17 Mạch điện 2 3 4 D 4 (D) 07/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
19 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 26/12/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 5 D 5 (D)
21 Khí cụ điện 6 6 C 6 (C) 26/12/2013
22 Đo lường và cảm biến 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2014
23 Phương pháp tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 19/07/2014 14/08/2014
24 Điện tử công suất ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Máy điện 4 4.9 D 4.9 (D) 11/07/2014
26 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2014
27 Lý thuyết điều khiển tự động 2.5 4 D 4 (D) 19/06/2014
28 Kỹ thuật số 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
29 Vi mạch tương tự 6 7 B 7 (B) 06/01/2015
30 Hệ thống điện ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 23/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
32 Truyền động điện 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2014 22/01/2015
33 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 11/12/2014
35 Điều khiển logic 6 7 B 7 (B) 18/12/2014
36 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Điều khiển lập trình PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
38 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Trang bị điện 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/06/2015 08/08/2015
40 Cung cấp điện 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/07/2015 05/10/2015
41 Đồ án điều khiển lập trình 8 B 8 (B)
42 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
43 Bảo vệ rơle và tự động hoá 8 8 B 8 (B) 23/01/2016
44 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
45 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 C 6 (C)
46 Vi xử lý 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
48 Trang bị điện 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2016
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
50 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 6 C 6 (C)
51 Mạch điện 1 7 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
52 Điện tử cơ bản 0 4 1.5 4.1 F D 4.1 (D) 28/02/2014 11/03/2014
53 Mạch điện 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 01/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/09/2014
55 Điện tử công suất ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Phương pháp tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2015 19/02/2015
57 Truyền động điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
58 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
59 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo