Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huy
Mã sinh viên: 0741040302
Lớp: ÐH Điện 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6 C 6 (C) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
8 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2013
9 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
13 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
14 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2014
15 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
17 Mạch điện 2 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
19 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
21 Khí cụ điện 4 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
22 Đo lường và cảm biến 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2014
23 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
24 Điện tử công suất 5.5 6 C 6 (C) 05/07/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
26 Máy điện 6.5 7 B 7 (B) 11/07/2014
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/06/2014 03/08/2014
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Kỹ thuật số 9.5 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2015
30 Truyền động điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/12/2014 22/01/2015
31 Vi mạch tương tự 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
32 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
33 Điều khiển logic 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/12/2014 20/01/2015
34 Hệ thống điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2015 03/02/2015
35 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
36 Điều khiển lập trình PLC 7 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2015
37 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 A 8.8 (A)
38 Trang bị điện 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
40 Cung cấp điện 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 28/07/2015 06/08/2015
41 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án điều khiển lập trình 9 A 9 (A)
43 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
44 Bảo vệ rơle và tự động hoá 8 8 B 8 (B) 23/01/2016
45 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
47 Vi xử lý 7 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
49 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2015
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2014
51 Mạch điện 2 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2014 30/09/2014
52 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2014
53 Điện tử cơ bản 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2014 ĐPK
54 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015
55 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2015
56 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo