Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Đức Hiền
Mã sinh viên: 0741040316
Lớp: ÐH Điện 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 28/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/09/2013 08/10/2013
9 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 1 2 2.1 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
13 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 17/02/2014
16 Mạch điện 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2014 28/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 6.5 C 6.5 (C)
20 Khí cụ điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/12/2013 12/02/2014
21 Đo lường và cảm biến 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2014
22 Phương pháp tính I (I)
23 Điện tử công suất ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Máy điện ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 11/07/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 ** 2.5 ** F ** ** 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật số 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
27 Vi mạch tương tự 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 21/01/2015
28 Hệ thống điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2015 03/02/2015
29 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
30 Truyền động điện 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2014 22/01/2015
31 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Điều khiển logic 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
34 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
35 Điều khiển lập trình PLC I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
37 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
38 Trang bị điện 1 2.5 4 D 4 (D) 21/06/2015
39 Cung cấp điện ** ** ** ** ** ** ** 28/07/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án điều khiển lập trình 0 F (I)
41 Thực tập PLC 5.5 C 5.5 (C)
42 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2016
43 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
45 Vi xử lý I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
47 Trang bị điện 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
48 Thực tập cảm biến trong điều khiển 5 D 5 (D)
49 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 5.5 C 5.5 (C)
50 Cung cấp điện 6 6.1 C 6.1 (C) 09/01/2017
51 Điện tử cơ bản I (I)
52 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2017
56 Điện tử cơ bản 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 08/02/2015 08/03/2015
57 Phương pháp tính 0 0 F (I) 07/02/2015
58 Vật lý 1 7.5 5 D 5 (D) 06/02/2015
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
60 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Điều khiển lập trình PLC 6 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2016
63 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
64 Vi xử lý 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
65 Điện tử cơ bản 6.5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2016
66 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo