Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Bá Minh Quân
Mã sinh viên: 0741040332
Lớp: ÐH Điện 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2013
9 Hóa học 1 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 04/09/2013 26/09/2013
10 Mạch điện 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 6 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2013
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2014
14 Vật lý 2 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 19/01/2014 27/01/2014
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2014 17/02/2014
17 Mạch điện 2 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2014 26/01/2014
19 Vật liệu điện và an toàn điện 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 6.5 C 6.5 (C)
21 Khí cụ điện 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
22 Đo lường và cảm biến 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2014
23 Phương pháp tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điện tử công suất 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
25 Máy điện 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2014
26 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
27 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
28 Kỹ thuật số I (I)
29 Vi mạch tương tự I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 5 0 5.5 0.4 4.1 F D 4.1 (D) 14/01/2015 05/02/2015
32 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
33 Truyền động điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/12/2014 22/01/2015
34 Điều khiển logic 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
35 Hệ thống điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2015 03/02/2015
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
37 Thực tập cơ bản máy điện 6.5 C 6.5 (C)
38 Điều khiển lập trình PLC 3 5 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 18/06/2015 26/06/2015
39 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Trang bị điện 1 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 21/06/2015 08/08/2015
41 Cung cấp điện 7 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2015
42 Đồ án điều khiển lập trình 7 B 7 (B)
43 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
44 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2016
45 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
47 Vi xử lý I (I)
48 Kỹ thuật số 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
50 Trang bị điện 2 6 6 C 6 (C) 19/05/2016
51 Thực tập cảm biến trong điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
52 Đồ án hệ điều khiển và giám sát 7 B 7 (B)
53 Mạch điện 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
54 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2014 ĐPK
55 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2016
56 Phương pháp tính I (I)
57 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
59 Trang bị điện 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
60 Vi xử lý ** ** ** (I) 02/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vi mạch tương tự 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2016
62 Vi xử lý 7 7 B 7 (B) 30/08/2016
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo