Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Giáp
Mã sinh viên: 0741040336
Lớp: ÐH Điện 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 28/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 09/03/2013 28/03/2013
3 Tiếng anh 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/03/2013 03/04/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 02/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 0 0.5 2.7 3 F F 3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 1 2 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
13 Kinh tế học đại cương 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 23/08/2015 08/09/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2015 ĐPK
15 Vật lý 2 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/01/2014 27/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện 2 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 07/01/2014 28/01/2014
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
20 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
21 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
22 Khí cụ điện 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/12/2013 12/02/2014
23 Đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
25 Điện tử công suất ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
27 Máy điện 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2014
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
29 Kỹ thuật số 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
30 Truyền động điện 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 26/12/2014 22/01/2015
31 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2014
32 Vi mạch tương tự 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2015 21/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Điều khiển logic 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/12/2014 20/01/2015
35 Hệ thống điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
36 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
37 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Điều khiển lập trình PLC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
39 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Trang bị điện 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 21/06/2015 08/08/2015
41 Cung cấp điện 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 28/07/2015 05/10/2015
42 Đồ án điều khiển lập trình 8 B 8 (B)
43 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
44 Bảo vệ rơle và tự động hoá 8 8 B 8 (B) 23/01/2016
45 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
47 Vi xử lý 7 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
49 Điện tử cơ bản 6 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2014
50 Điện tử cơ bản 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/02/2015 08/03/2015
51 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2015 19/02/2015
53 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2015
54 Mạch điện 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/09/2015 17/09/2015
55 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo