Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0741040342
Lớp: ÐH Điện 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 10 9.7 A 9.7 (A) 26/02/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2013
8 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
9 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2013
10 Mạch điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
11 Điện tử cơ bản 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
13 Vật lý 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/01/2014 27/01/2014
14 Tiếng anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
16 Mạch điện 2 1.5 2.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2014 28/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
18 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
20 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
21 Đo lường và cảm biến 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/07/2014
22 Phương pháp tính ** ** ** ** 22/01/2015 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2014
24 Máy điện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
25 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
26 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2014
27 Giáo dục thể chất 5 I (I)
28 Kỹ thuật số 9 8.6 A 8.6 (A) 05/01/2015
29 Truyền động điện 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
30 Vi mạch tương tự 9 9 A 9 (A) 06/01/2015
31 Tiếng anh 5 7.5 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2015 ĐPK
32 Điều khiển logic 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015 ĐPK
33 Hệ thống điện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2015
34 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
35 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
36 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 A 8.8 (A)
37 Trang bị điện 1 8 8.5 A 8.5 (A) 21/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.1 B 7.1 (B) 21/07/2015 ĐPK
39 Cung cấp điện 10 8.8 A 8.8 (A) 28/07/2015
40 Thực tập truyền động điện 9.5 A 9.5 (A)
41 Đồ án điều khiển lập trình 9 A 9 (A)
42 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
43 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2016
44 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
45 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 A 8.5 (A)
46 Vi xử lý 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
48 Tiếng anh 2 9 8.9 A 8.9 (A) 05/03/2014
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2014
50 Mạch điện 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2014
51 Điện tử cơ bản 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/08/2014
52 Vật lý 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
53 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo