Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Quý
Mã sinh viên: 0741050002
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7.5 8 B 8 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 08/09/2013 ĐPK
7 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 16/01/2014 31/01/2014
13 Tiếng anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
22 Xử lý số tín hiệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2014
23 Tiếng anh 4 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
24 Điện tử số 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 20/07/2014 11/08/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/06/2014 07/08/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
27 Kỹ thuật xung 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
28 Nguyên lý truyền thông 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 01/02/2015
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/01/2015 06/02/2015
35 Điện tử công suất (ĐT) ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 27/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
37 Vi điều khiển ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 06/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
40 Thiết kế hệ thống số ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 22/06/2015 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật truyền hình I (I)
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 2.5 1 2.7 F F 2.7 (F) 24/06/2015 06/08/2015
43 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
44 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
46 Truyền hình số 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
50 Điện tử công suất (ĐT) 5 4.8 D 4.8 (D) 13/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 9 8.2 B 8.2 (B) 25/05/2016
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 25/05/2016
54 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2014
55 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 05/03/2014
56 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 05/09/2014 17/09/2014
57 Điện tử số 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2015
58 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2015
59 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
60 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
61 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2016
62 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo