Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tình
Mã sinh viên: 0741050009
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 09/09/2013 03/10/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 3 5 F D 5 (D) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2014
23 Điện tử số 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/06/2014 23/08/2014 ĐPK
25 Tiếng anh 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
27 Kỹ thuật xung 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
28 Nguyên lý truyền thông 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 16/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 08/01/2015 01/02/2015
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
35 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 27/12/2014 28/01/2015
36 Tiếng anh 5 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2015 17/08/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/07/2015 07/09/2015
39 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 22/06/2015 14/09/2015
40 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2015 14/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 2.5 1.2 2.8 F F 2.8 (F) 24/06/2015 06/08/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2016
45 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5 D 5 (D) 14/01/2016
47 PLC 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
48 Truyền hình số 5.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2016
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 25/05/2016
53 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/05/2015 28/05/2015
54 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
55 Toán ứng dụng 2 10 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2014
56 An toàn lao động (ĐT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2014
57 Mạch điện tử 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
58 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
59 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 30/01/2015
60 Vật lý 1 7.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
61 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2015
62 Tiếng anh 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2015
63 Kỹ thuật Audio - Video 4 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo