Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thắng
Mã sinh viên: 0741050017
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7.5 8 B 8 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 4 D 4 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 13/01/2014 24/02/2014
14 Kinh tế học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
17 Mạch điện tử 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 17/01/2014 04/03/2014
19 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
20 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.3 A 9.3 (A)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
23 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
24 Xử lý số tín hiệu 6 7 B 7 (B) 01/07/2014
25 Điện tử số 4.5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2014 ĐPK
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
27 Kỹ thuật xung ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/01/2015 05/02/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4.5 2.9 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2015 01/02/2015
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2015
35 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/12/2014 28/01/2015
36 Vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/07/2015 07/09/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2015
39 Thiết kế hệ thống số 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 22/06/2015 14/09/2015
40 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 14/08/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/06/2015 06/08/2015
42 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
43 PLC 9 9 A 9 (A) 31/12/2015
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
45 Truyền hình số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
46 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
50 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 10 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2016
51 Tự động hóa quá trình công nghệ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2016
52 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2014 26/09/2014
53 Tiếng anh 5 0 7 2 6.6 F C 6.6 (C) 03/09/2014 26/09/2014
54 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo