Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Thiện
Mã sinh viên: 0741050018
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2014
13 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
23 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2014
24 Điện tử số 0.5 2 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/07/2014 11/08/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
26 Kỹ thuật xung 1.5 6 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2014 08/08/2014
27 Nguyên lý truyền thông 3.5 5 D 5 (D) 12/01/2015
28 CAD trong điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2015
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
30 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
34 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/12/2014 28/01/2015
35 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
36 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 28/07/2015 07/09/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2015
39 Thiết kế hệ thống số 0 3 3 5 F D 5 (D) 22/06/2015 14/09/2015
40 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 2.6 ** F ** ** 28/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/06/2015 06/08/2015
42 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
43 PLC 5 6 C 6 (C) 31/12/2015
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
45 Truyền hình số 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
46 Cơ sở dữ liệu 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
49 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2016
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 8 8.1 B 8.1 (B) 25/05/2016
53 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2014
54 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4 D 4 (D) 30/08/2014
55 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
56 Kỹ thuật Audio - Video 3 2 F 2 (F) 24/02/2016
57 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2016
58 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo