Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Khắc Thái
Mã sinh viên: 0741050019
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013 ĐPK
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 08/01/2014 31/01/2014
13 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
17 Mạch điện tử 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/01/2014 04/03/2014
19 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
20 Phương pháp tính 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 19/07/2014 14/08/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Xử lý số tín hiệu 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 01/07/2014 07/08/2014
23 Điện tử số 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 16/07/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
27 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
28 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 23/01/2015 05/02/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 08/01/2015 01/02/2015
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2015 06/02/2015
35 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
36 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/07/2015 07/09/2015
38 Thông tin di động 6 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
39 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/06/2015 14/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/06/2015 06/08/2015
42 Thông tin quang 9 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2015
43 Đồ án 1 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
44 Mạng máy tính - truyền thông 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
45 Vi điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2015
46 Hệ thống viễn thông 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2016
48 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2016
49 Thông tin vệ tinh 8.5 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
51 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 6.5 C 6.5 (C)
53 Kinh tế học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2014
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 28/08/2014
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014
56 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2014 26/09/2014
57 Vật lý 1 ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo