Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đức
Mã sinh viên: 0741050020
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 2 7.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 06/09/2013 27/09/2013
10 Phương pháp tính 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 03/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 28/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
20 Mạch điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
24 Xử lý số tín hiệu 8.5 8 B 8 (B) 01/07/2014
25 Điện tử số ** ** ** (I) 20/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 21/06/2014
27 Kỹ thuật xung 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 08/08/2014
28 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 CAD trong điện tử ** ** ** (I) 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
31 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 2 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 16/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
36 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** 19/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 28/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
39 Thông tin di động I (I)
40 Thiết kế hệ thống số I (I)
41 Kỹ thuật truyền hình I (I)
42 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thông tin quang ** ** ** ** ** ** ** 03/08/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án 1 (ĐTVT) 0 F (I)
45 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kinh tế học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2014
47 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2014
48 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
50 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** (I) 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo