Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị ánh Tuyết
Mã sinh viên: 0741050030
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
23 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
24 Xử lý số tín hiệu 10 9.9 A 9.9 (A) 01/07/2014
25 Điện tử số 4.5 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2014
27 Kỹ thuật xung 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
28 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
31 Tiếng anh 5 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 16/12/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2015
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/01/2015
36 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 19/12/2014 22/01/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 3.3 9.7 F A 9.7 (A) 28/07/2015 07/09/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2015
39 Thông tin di động 7.5 6.9 C 6.9 (C) 16/07/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 5.5 3.3 7 F B 7 (B) 22/06/2015 14/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/06/2015 14/08/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2015 06/08/2015
43 Thông tin quang 9 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2015
44 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
45 Mạng máy tính - truyền thông 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2016
46 Vi điện tử 9.5 9.1 A 9.1 (A) 24/12/2015
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
48 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2016
49 Thông tin vệ tinh 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
51 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
53 Toán ứng dụng 1 I (I)
54 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
55 Toán ứng dụng 1 7.5 7 B 7 (B) 31/08/2014
56 Mạch điện tử 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 30/08/2014
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.4 A 9.4 (A) 05/09/2014
58 Mạch điện tử 2 9.5 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
59 Giáo dục thể chất 2 10 9.7 A 9.7 (A) 18/08/2015
60 Tiếng anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo