Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Trưởng
Mã sinh viên: 0741050036
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.4 D 4.4 (D) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2013 ĐPK
7 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7.5 7 B 7 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2014
20 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
21 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2014
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
25 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2014
26 Điện tử số 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2014 07/08/2014
28 Kỹ thuật xung 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2014
29 Nguyên lý truyền thông 3.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2015
30 CAD trong điện tử 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 23/01/2015 05/02/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
32 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/01/2015 06/02/2015
37 Điện tử công suất (ĐT) 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 27/12/2014 28/01/2015
38 Vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/07/2015 07/09/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 22/06/2015 14/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 14/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2015
43 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2015 06/08/2015
44 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2 3.5 F 3.5 (F) 18/12/2015
45 PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
47 Truyền hình số 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
49 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
51 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
53 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2016
54 Tự động hóa quá trình công nghệ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/05/2016
55 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
56 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 05/09/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015
60 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/09/2015 17/09/2015
61 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo