Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nguyên Hoàng
Mã sinh viên: 0741050043
Lớp: ĐH KTPM CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 5 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2013
4 Tiếng Anh CLC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2013
5 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 4 5 D 5 (D) 12/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2013
8 Toán cao cấp 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/08/2013 27/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/07/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 29/07/2013 21/08/2013
11 Tiếng Anh CLC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2013
12 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tối ưu hoá I (I)
14 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2014
16 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 25/12/2013 24/02/2014
17 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.5 ** F ** ** 10/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2013
21 Tiếng Anh CLC 3 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
22 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/07/2014 19/08/2014
23 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ hoạ máy tính ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 21/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin văn phòng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2014
26 Tiếng Anh CLC 4 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
27 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 8 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2014
28 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/06/2014 14/08/2014
29 Tối ưu hoá ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Thiết kế web 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
33 Kỹ năng mềm 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 29/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2014
35 Giao diện người - máy ** ** ** ** 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Trí tuệ nhân tạo 4 6 2.7 4 F D 4 (D) 25/12/2014 27/01/2015
37 Design Patterns (CT CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2015
38 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
39 Lập trình với hibernate (CT CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
40 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 6.5 7 B 7 (B) 28/08/2015
42 Lập trình Window 2 (CT CLC) 6 6 C 6 (C) 28/07/2015
43 Đảm bảo chất lương phần mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
44 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
47 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
48 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
49 Công nghệ portal (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
50 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2015
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
52 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 0 0 F (I) 16/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
54 Toán cao cấp 2 I (I)
55 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 25/08/2017
56 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2017
57 Phương pháp tính ** ** ** ** 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
59 Toán cao cấp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
60 Phương pháp tính 0 ** 1 ** F ** ** 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
63 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 6 C 6 (C) 04/09/2015
64 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
65 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/08/2015
66 Tối ưu hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
67 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo