Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hùng Mạnh
Mã sinh viên: 0741050045
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2013 ĐPK
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 08/01/2014 31/01/2014
13 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 28/12/2013 25/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/06/2014 08/08/2014
23 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2014
24 Điện tử số 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9.5 9 A 9 (A) 21/06/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
27 Kỹ thuật xung 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
28 Nguyên lý truyền thông 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
31 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/12/2014 02/02/2015
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/01/2015 01/02/2015
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 23/01/2015 06/02/2015
36 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 28/07/2015 07/09/2015
38 Thông tin di động 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
39 Kỹ thuật truyền hình 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 1.2 ** F ** ** 24/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thông tin quang 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2015
43 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
44 Mạng máy tính - truyền thông 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
45 Vi điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2015
46 Hệ thống viễn thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 10 9 A 9 (A) 29/01/2016
48 Truyền hình số 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2016
49 Thông tin vệ tinh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
53 Mạng không dây 7 7 B 7 (B) 10/05/2016
54 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2016
55 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
56 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/09/2014
57 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2014
58 Vật liệu & Linh kiện điện tử ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật Audio - Video 4 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
60 Mạch điện tử 1 7 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
61 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo