Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thịnh
Mã sinh viên: 0741050053
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 6 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 3.5 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 16/01/2014 31/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014 ĐPK
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
24 Xử lý số tín hiệu 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2014
25 Điện tử số 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
27 Kỹ thuật xung 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
28 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 9.5 9.1 A 9.1 (A) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 2 6 4 6.7 D C 6.7 (C) 16/12/2014 02/02/2015
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
35 Điện tử công suất (ĐT) 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
36 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
37 Vi điều khiển ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 06/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 28/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
40 Thiết kế hệ thống số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 14/08/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2015 06/08/2015
43 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8.5 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
44 PLC 10 9.1 A 9.1 (A) 31/12/2015
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9.5 9.5 A 9.5 (A) 05/01/2016
46 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu 7.5 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
50 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
52 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.1 A 9.1 (A) 05/09/2014
53 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
54 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo