Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thiện
Mã sinh viên: 0741050064
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 3 4 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 6 1 5 F D 5 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 1 3 3 F F 3 (F) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 04/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
20 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo