Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0741050066
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 1 6 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4 D 4 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 04/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2014 11/03/2014
20 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
21 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
24 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
25 Xử lý số tín hiệu 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2014
26 Điện tử số 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 3.5 5 D 5 (D) 26/06/2014
28 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
29 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2015
30 CAD trong điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
32 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 16/12/2014 02/02/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 01/02/2015
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/01/2015 06/02/2015
37 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
38 Vi điều khiển 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/07/2015 17/08/2015
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 28/07/2015 07/09/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 22/06/2015 14/09/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 14/08/2015
43 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 24/06/2015 06/08/2015
44 PLC 10 9.6 A 9.6 (A) 31/12/2015
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
46 Truyền hình số 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
50 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 10 9 A 9 (A) 25/05/2016
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2016
54 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/03/2014 17/03/2014
55 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2014
56 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2014
57 Kinh tế học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2014
58 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 30/08/2014 26/09/2014
59 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
60 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
61 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 29/08/2015
63 Kỹ thuật Audio - Video 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2016
64 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 03/03/2016
65 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
66 Mạch điện tử 1 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo