Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Tân
Mã sinh viên: 0741050070
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 01/03/2013 03/04/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 7 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 1 5.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/01/2014 31/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 31/12/2013 25/01/2014
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0.5 4.5 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 20/01/2014 18/02/2014
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 07/01/2014 28/01/2014
16 An toàn lao động (ĐT) 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 30/01/2014
17 Mạch điện tử 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 17/01/2014 04/03/2014
19 Mạch điện tử 2 4 5 D 5 (D) 20/06/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
22 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
23 Xử lý số tín hiệu 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/07/2014 07/08/2014
24 Điện tử số 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 20/07/2014 11/08/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
26 Kỹ thuật xung 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/07/2014 08/08/2014
27 Nguyên lý truyền thông 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 12/01/2015 03/02/2015
28 CAD trong điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2015
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
30 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/01/2015 01/02/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 23/01/2015 06/02/2015
34 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/12/2014 28/01/2015
35 Tiếng anh 5 7 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
36 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/06/2015 14/09/2015
37 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 28/06/2015 14/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2015 06/08/2015
40 Vi điều khiển 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 06/07/2015 17/08/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/07/2015 07/09/2015
42 Truyền hình số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2016
44 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
45 Cơ sở dữ liệu 5 5 D 5 (D) 28/12/2015
46 PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
49 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/05/2015 28/05/2015
50 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 15/05/2015
51 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
53 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2016
54 Tự động hóa quá trình công nghệ 7 6.9 C 6.9 (C) 25/05/2016
55 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/02/2014 10/03/2014
56 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
57 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 05/03/2014
58 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2014
59 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9.5 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2014
60 Điện tử số 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 07/02/2015 05/03/2015
61 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/02/2015 09/03/2015
62 Mạch điện tử 2 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
63 Xử lý số tín hiệu 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 06/02/2015 14/02/2015
64 An toàn lao động (ĐT) 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 30/08/2015 09/09/2015
65 Mạch điện tử 2 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2015 17/09/2015
66 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2015
67 Tiếng anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
68 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 16/09/2015 ĐPK
69 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo