Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hiếu
Mã sinh viên: 0741050072
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử I (I)
10 Phương pháp tính 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế học đại cương I (I)
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** 4.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 20/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
17 An toàn lao động (ĐT) ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 13/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
20 Vật liệu & Linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 24/02/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kinh tế học đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo