Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Mạnh
Mã sinh viên: 0741050077
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 18/09/2013 ĐPK
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.9 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2014 31/01/2014
13 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014 ĐPK
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2014
24 Xử lý số tín hiệu 8.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2014
25 Điện tử số 6.5 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2014
27 Kỹ thuật xung 3 4.7 D 4.7 (D) 22/07/2014 ĐPK
28 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/01/2015 03/02/2015
29 CAD trong điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 16/12/2014 02/02/2015
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 08/01/2015 01/02/2015
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 23/01/2015 06/02/2015
35 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
36 Tiếng anh 5 0 3 2 4 F D 4 (D) 14/01/2015 05/02/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/07/2015 07/09/2015
38 Thông tin di động 2 4.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 16/07/2015 05/08/2015
39 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2015 14/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2015 21/08/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 0.5 1.8 2.2 F F 2.2 (F) 24/06/2015 06/08/2015
42 Thông tin quang 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2015
43 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
44 Mạng máy tính - truyền thông 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
45 Vi điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 24/12/2015
46 Hệ thống viễn thông 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9.5 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016 ĐPK
48 Thông tin vệ tinh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
50 Thông tin di động ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 1 3.2 F 3.2 (F) 26/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
53 Truyền hình số 8 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2016
54 Đồ án 2 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
55 Mạng không dây 8 8.3 B 8.3 (B) 10/05/2016
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/05/2016
57 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2014
58 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
59 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 8 B 8 (B) 01/03/2014
60 Mạch điện tử 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2014
61 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9.5 2.8 9.1 F A 9.1 (A) 05/09/2014 17/09/2014
62 Kỹ thuật xung 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/02/2015 09/03/2015
63 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
64 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2015
65 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2015
66 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2016
67 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2015 05/03/2015
69 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo