Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Leo Thị Liên
Mã sinh viên: 0741050078
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 3 4.6 D 4.6 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 7.5 3.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2013 27/09/2013
10 Phương pháp tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2014 31/01/2014
13 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 04/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
23 Xử lý số tín hiệu 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2014
24 Điện tử số 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 20/07/2014 11/08/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 2 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
26 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2014
27 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
28 Kỹ thuật xung 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2014 08/08/2014
29 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2015 03/02/2015
30 CAD trong điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 23/01/2015
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
32 Tiếng anh 5 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 3 6 4 6 D C 6 (C) 16/12/2014 02/02/2015
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8.5 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2015
36 Điện tử công suất (ĐT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
37 Vi điều khiển 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/07/2015 17/08/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 28/07/2015 07/09/2015
39 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 22/06/2015 14/09/2015
40 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 24/06/2015 06/08/2015
43 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
44 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
46 Truyền hình số 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
50 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 18/05/2015 04/06/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2016
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 9 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2016
54 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
55 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2014 ĐPK
56 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014
57 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 An toàn lao động (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2014
59 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2014
60 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
62 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
63 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
64 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 18/08/2015
65 Vật lý 1 5.5 6 C 6 (C) 26/08/2015
66 Kỹ thuật Audio - Video 6 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016
67 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo