Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Ninh
Mã sinh viên: 0741050083
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2013 ĐPK
7 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 2 7.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 4.5 3.7 4 F D 4 (D) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/07/2014 07/08/2014
23 Điện tử số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật xung 1.5 1.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2014 08/08/2014
28 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
31 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/01/2015 01/02/2015
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2015
36 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 5 D 5 (D) 19/12/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/07/2015 07/09/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6.5 1.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/07/2015 21/08/2015
39 Thông tin di động 4.5 4.4 D 4.4 (D) 16/07/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 22/06/2015 14/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2015 14/08/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/06/2015 06/08/2015
43 Thông tin quang 9 8 B 8 (B) 03/08/2015
44 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
45 Mạng máy tính - truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
46 Vi điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2015
47 Hệ thống viễn thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
48 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
49 Thông tin vệ tinh 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
51 Kỹ thuật xung 6 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
53 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2016
54 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
55 Mạng không dây 5.5 6 C 6 (C) 10/05/2016
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2016
57 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2015
58 Phương pháp tính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2014
59 An toàn lao động (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2014
60 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 05/09/2014 17/09/2014
61 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
62 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo