Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Luyện
Mã sinh viên: 0741050084
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 8.5 1.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2014 ĐPK
17 An toàn lao động (ĐT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2 8 F B 8 (B) 17/01/2014 04/03/2014
20 Mạch điện tử 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
23 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
24 Xử lý số tín hiệu 8 8.1 B 8.1 (B) 01/07/2014
25 Điện tử số 8.5 8.1 B 8.1 (B) 20/07/2014
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2014
27 Kỹ thuật xung 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
28 Nguyên lý truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 9.5 9.6 A 9.6 (A) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
31 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 16/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2015
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9 A 9 (A) 23/01/2015
35 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
36 Tiếng anh 5 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 28/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 22/06/2015 14/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2015 06/08/2015
43 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
44 PLC 10 9.6 A 9.6 (A) 31/12/2015
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2016
46 Truyền hình số 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu 9.5 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8 B 8 (B) 14/01/2016
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
50 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
52 Giáo dục thể chất 2 10 9 A 9 (A) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo