Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thành
Mã sinh viên: 0741050086
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/01/2014 31/01/2014
13 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 17/01/2014
20 Mạch điện tử 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
22 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
23 Xử lý số tín hiệu 9 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2014
24 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** (I) 21/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
27 Kỹ thuật xung 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
28 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2015
29 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
31 Tiếng anh 5 0 ** 2.6 ** F ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/12/2014 02/02/2015
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2015
36 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 27/12/2014 28/01/2015
37 Vi điều khiển 10 9.7 A 9.7 (A) 06/07/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 28/07/2015 07/09/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 9.5 3.3 9.7 F A 9.7 (A) 22/06/2015 14/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 4 D 4 (D) 24/06/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
45 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
47 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
48 Truyền hình số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
50 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 10 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2016
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/05/2016
54 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 31/08/2014
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/08/2014 27/09/2014
56 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 05/03/2015
57 Nguyên lý truyền thông 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/09/2015 11/09/2015
58 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
59 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/09/2015
60 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
61 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo