Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoà
Mã sinh viên: 0741050087
Lớp: ÐH ĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/09/2013 ĐPK
6 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013 ĐPK
7 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
10 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014 ĐPK
14 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 7 B 7 (B) 19/01/2014 ĐPK
17 An toàn lao động (ĐT) 6 6 C 6 (C) 22/01/2014 ĐPK
18 Mạch điện tử 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 17/01/2014
20 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
23 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2014
24 Điện tử số 0 8.5 1.9 7.6 F B 7.6 (B) 20/07/2014 11/08/2014
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 27/06/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật xung 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
28 Nguyên lý truyền thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/01/2015 03/02/2015
29 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2015
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
31 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 16/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 08/01/2015
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 23/01/2015
35 Điện tử công suất (ĐT) 4 5 D 5 (D) 14/01/2015 ĐPK
36 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
37 Vi điều khiển 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8 B 8 (B) 28/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6 C 6 (C) 06/07/2015
40 Thiết kế hệ thống số 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 22/06/2015 14/09/2015
41 Kỹ thuật truyền hình 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2015
42 Kỹ thuật Audio - Video 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/06/2015 06/08/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2016
45 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3.5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
47 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
48 Truyền hình số 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 7 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
50 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/05/2015
51 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
53 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 10 8.8 A 8.8 (A) 25/05/2016
54 Tự động hóa quá trình công nghệ 7 7.1 B 7.1 (B) 25/05/2016
55 Tiếng anh 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2014
56 Toán ứng dụng 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2014
57 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/08/2014 26/09/2014
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2015 06/03/2015
59 Kỹ thuật Audio - Video 3 4.8 D 4.8 (D) 24/02/2016
60 Thiết kế hệ thống số 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo