Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Hiên
Mã sinh viên: 0741050096
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 ** 5.3 ** D ** 5.3 (D) 20/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 5.5 7 B 7 (B) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 17/01/2014 04/03/2014
20 Kỹ thuật xung 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
21 Tiếng anh 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
22 Điện tử số 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2014
23 Xử lý số tín hiệu 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.7 C 5.7 (C)
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
26 Mạch điện tử 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2014
27 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2014
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.4 A 9.4 (A)
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/01/2015
30 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2015 03/02/2015
31 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2014
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
33 CAD trong điện tử 6.5 7.4 B 7.4 (B) 23/01/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2015 01/02/2015
35 Tiếng anh 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
36 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015 ĐPK
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
39 Vi điều khiển 9 8.1 B 8.1 (B) 30/06/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
41 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2015
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2016
44 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 9.8 A 9.8 (A) 18/12/2015
45 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2016
46 PLC 10 9.4 A 9.4 (A) 31/12/2015
47 Truyền hình số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
49 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
51 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2015
52 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
54 Toán ứng dụng 1 7.5 8 B 8 (B) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo