Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Chiến
Mã sinh viên: 0741050099
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
10 Phương pháp tính 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/01/2014 25/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 4 3 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 17/01/2014 04/03/2014
20 Kỹ thuật xung 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2014
21 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
22 Điện tử số 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2014 11/08/2014
23 Xử lý số tín hiệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2014
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/06/2014 08/08/2014
26 Mạch điện tử 2 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 20/06/2014 03/08/2014
27 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
29 CAD trong điện tử 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 23/01/2015 05/02/2015
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
31 Tiếng anh 5 6.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.4 B 8.4 (B)
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 23/01/2015 06/02/2015
34 Thông tin di động 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/06/2015 06/08/2015
37 Thông tin quang 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2015
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
39 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 14/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2015
41 Mạng máy tính - truyền thông 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2016
42 Vi điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
43 Hệ thống viễn thông 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
45 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
46 Thông tin vệ tinh 6.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2015 28/01/2015
49 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
51 Đồ án 2 (ĐTVT) 9.5 A 9.5 (A)
52 Mạng không dây 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
53 Thiết bị đầu cuối thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2016
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2016
55 Vật liệu & Linh kiện điện tử ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 24/02/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 28/02/2014
57 Nhập môn tin học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
58 An toàn lao động (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2014
59 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2015
60 Kỹ thuật xung 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/02/2015 09/03/2015
61 Mạch điện tử 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2015 03/03/2015
62 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
63 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2015
64 Toán ứng dụng 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
65 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2015
66 Mạch điện tử 2 2 3.8 F 3.8 (F) 25/08/2016
67 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
68 Kỹ thuật Audio - Video 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
69 Nguyên lý truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2016
70 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
71 Quy hoạch tuyến tính 4 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
72 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7.5 8 B 8 (B) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo