Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuyền
Mã sinh viên: 0741050111
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2013 ĐPK
6 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 10 9 A 9 (A) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 ** 6.3 ** C ** 6.3 (C) 20/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 4.5 3.7 6 F C 6 (C) 03/09/2013 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 0.5 4.5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/01/2014 24/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 17/01/2014 04/03/2014
20 Kỹ thuật xung 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
21 Tiếng anh 4 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
22 Điện tử số 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2014
23 Xử lý số tín hiệu 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2014
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.3 D 5.3 (D)
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
27 Mạch điện tử 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2014
28 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2015
31 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/01/2015 03/02/2015
32 Điện tử công suất (ĐT) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 28/01/2015
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
34 CAD trong điện tử 6 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2015
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
36 Tiếng anh 5 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
38 Vi điều khiển I (I)
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 19/06/2015 06/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2015
41 Thiết kế hệ thống số 9.5 8 B 8 (B) 05/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 14/08/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2016
45 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
47 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2015
48 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 9 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2016
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 4 5 D 5 (D) 25/05/2016
53 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
54 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/09/2014 17/09/2014
55 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/08/2014 26/09/2014
56 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/02/2015 05/03/2015
57 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
58 Vi điều khiển 7 7.6 B 7.6 (B) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo