Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Trung
Mã sinh viên: 0741050117
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 2 5 3 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
10 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/01/2014 25/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 2 4 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 13/01/2014 30/01/2014
18 Mạch điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 17/01/2014 04/03/2014
20 Kỹ thuật xung 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
22 Điện tử số 4 4.4 D 4.4 (D) 19/07/2014
23 Xử lý số tín hiệu 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2014
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
25 Mạch điện tử 2 3.5 0 3.3 1 F F 3.3 (F) 20/06/2014 03/08/2014
26 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2014
27 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.2 B 7.2 (B)
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
30 Nguyên lý truyền thông 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/01/2015 03/02/2015
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2014 28/01/2015
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
33 CAD trong điện tử 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2015 05/02/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 08/01/2015 01/02/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2015
36 Vi điều khiển 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/06/2015 17/08/2015
37 Kỹ thuật Audio - Video 4 5 D 5 (D) 19/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
39 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/08/2015 07/09/2015
40 Kỹ thuật truyền hình 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2015
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
42 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 0 F (I) 06/01/2016
43 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
44 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
45 PLC 4 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2015
46 Truyền hình số 3 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu I (I)
48 Cơ sở dữ liệu 4.5 6 C 6 (C) 24/05/2016
49 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2016
52 Tự động hóa quá trình công nghệ 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2016
53 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 15/05/2015 27/05/2015
54 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2014
55 Toán ứng dụng 1 6 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
56 An toàn lao động (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2014
57 Mạch điện tử 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2014 25/09/2014
58 Mạch điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
59 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 05/03/2015
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2014 12/03/2014
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 29/08/2015 13/09/2015
62 Vi điều khiển 9.5 9.2 A 9.2 (A) 18/08/2015
63 Nguyên lý truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2016
64 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2016
66 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo