Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: La Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0741050130
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.9 B 7.9 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/04/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 10 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 10 9.7 A 9.7 (A) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 ** 8.3 ** B ** 8.3 (B) 20/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 10 9.3 A 9.3 (A) 03/09/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 7.5 8 B 8 (B) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 7.5 8 B 8 (B) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 9 9.3 A 9.3 (A) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 17/01/2014 04/03/2014
20 Kỹ thuật xung 9.5 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2014
21 Tiếng anh 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
22 Điện tử số 10 9.9 A 9.9 (A) 19/07/2014
23 Xử lý số tín hiệu 10 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2014
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.3 A 9.3 (A)
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7.5 8 B 8 (B) 26/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
27 Mạch điện tử 2 10 9.8 A 9.8 (A) 20/06/2014
28 Giáo dục thể chất 5 3 7 4 6.7 D C 6.7 (C) 13/12/2014 02/02/2015
29 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2015
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.4 A 9.4 (A)
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9.5 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2015
32 Nguyên lý truyền thông 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2015
33 Điện tử công suất (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 27/12/2014
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
35 CAD trong điện tử 7 7.9 B 7.9 (B) 23/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 22/06/2015 07/09/2015
38 Vi điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2015
39 Kỹ thuật Audio - Video 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
41 Thiết kế hệ thống số 7 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
45 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 9.8 A 9.8 (A) 18/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2016
47 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
48 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 10 9.8 A 9.8 (A) 28/12/2015
50 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
52 Vi điều khiển 9.5 9.7 A 9.7 (A) 18/08/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo