Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Hiệp
Mã sinh viên: 0741050141
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 2.5 7.5 3.9 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2013 05/10/2013
6 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 ** 5 ** D ** 5 (D) 20/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
12 Vi mạch số lập trình I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
14 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
15 Kinh tế học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
16 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 6 C 6 (C) 20/01/2014
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
18 An toàn lao động (ĐT) 2 2.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 13/01/2014 30/01/2014
19 Mạch điện tử 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2014
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 3 5 D 5 (D) 17/01/2014
21 Kỹ thuật xung 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2014
22 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
23 Điện tử số 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2014 11/08/2014
24 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 29/06/2014 07/08/2014
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 2 0.8 2.2 F F 2.2 (F) 26/06/2014 07/08/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
28 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
29 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2014
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 ** 1.9 ** F ** ** 23/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2015
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/12/2014 28/01/2015
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
35 CAD trong điện tử I (I)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2015 01/02/2015
37 Tiếng anh 5 5.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
39 Vi điều khiển ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 30/06/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật Audio - Video 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
41 Thiết kế hệ thống số 0 3 0 2 F F 2 (F) 05/08/2015 07/09/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 1.5 3 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/06/2015 14/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2015
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
46 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
47 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
48 PLC 4 4.9 D 4.9 (D) 31/12/2015
49 Truyền hình số 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
50 Cơ sở dữ liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2015
51 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
53 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2016
54 Tự động hóa quá trình công nghệ 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2016
55 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0.5 2 2 3 F F 3 (F) 05/02/2015 05/03/2015
56 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
57 An toàn lao động (ĐT) I (I)
58 CAD trong điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
59 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015
60 Kỹ thuật truyền hình 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
61 Vi điều khiển 3 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo