Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Ngọc Vũ
Mã sinh viên: 0741050146
Lớp: ÐH ĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 05/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 ** 5.2 ** D ** 5.2 (D) 20/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013
11 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 5 D 5 (D) 03/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
13 Tiếng anh 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2014
14 Kinh tế học đại cương ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 04/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/01/2014 18/02/2014
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7.5 7 B 7 (B) 07/01/2014
17 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
18 Mạch điện tử 1 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
20 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
21 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
22 Điện tử số 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2014
23 Xử lý số tín hiệu 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 29/06/2014 07/08/2014
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 08/08/2014
27 Mạch điện tử 2 5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2014
28 Giáo dục thể chất 5 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/12/2014 02/02/2015
29 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 14/01/2015
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.2 B 8.2 (B)
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
32 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/01/2015 03/02/2015
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 27/12/2014 28/01/2015
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
35 CAD trong điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 23/01/2015 05/02/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 22/06/2015 07/09/2015
38 Vi điều khiển 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/06/2015 17/08/2015
39 Kỹ thuật Audio - Video 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
41 Thiết kế hệ thống số 9 9.3 A 9.3 (A) 05/08/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 14/08/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2016
45 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
47 PLC 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
48 Truyền hình số 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 28/12/2015
50 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 8 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2016
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 9 9 A 9 (A) 25/05/2016
54 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2014
55 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
56 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2014 17/09/2014
58 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 29/01/2015
59 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
60 Nguyên lý truyền thông 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/09/2015 11/09/2015
61 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6.5 3.1 7.4 F B 7.4 (B) 31/08/2015 28/09/2015
62 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
63 Kỹ thuật Audio - Video 1.5 4 D 4 (D) 24/02/2016
64 Nguyên lý truyền thông 7.5 8 B 8 (B) 23/02/2016
65 Vi điều khiển 7 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2016
66 Xử lý số tín hiệu 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
67 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo